--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ North Germanic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nóng rẫy
:
Burning hot
+
hung thần
:
evil genius
+
theatre-goer
:
người hay đi xem hát
+
swagger
:
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo
+
absorbed
:
miệt mài, mê mải, say mê, chăm chúwith absorbed interest chú ý miệt mài; say mê thích thú